Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đành dạ


[đành dạ]
Feel easy.
Bây giỠcậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạ
Now that he's gone, my mind is not easy.



Feel easy
Bây giỠcậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạ Now that he's gone, my mind is not easy


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.