|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đà nh dạ
| [Ä‘Ã nh dạ] | | | Feel easy. | | | Bây giá» cáºu ta Ä‘i rồi, tôi thấy không Ä‘Ã nh dạ | | Now that he's gone, my mind is not easy. |
Feel easy Bây giá» cáºu ta Ä‘i rồi, tôi thấy không Ä‘Ã nh dạ Now that he's gone, my mind is not easy
|
|
|
|